Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học DTiếng Anh | Tiếng Việt | Ngôn ngữ khác/ Ghi chú |
---|---|---|
dark matter | vật chất tối | |
Daylight saving time | ||
deceleration | giảm tốc | (ví dụ trong giãn nở vũ trụ) |
declination | xích vĩ | |
degenerate matter | vật chất thoái hóa | xem thêm chất khí thoái hóa |
deep sky objects | thiên thể sâu trong vũ trụ | thuật ngữ của mảng thiên văn học không chuyên, nói tới các thiên thể mờ nằm ngoài Hệ Mặt Trời |
differential galatic rotation | ||
diffraction grating | cách tử nhiễu xạ | |
disc cast | ||
Diurnal motion | ||
double quasar | quasar đôi | chuẩn tinh đôi |
DUT1 | ||
dwarf galaxy | thiên hà lùn | |
Dynamical time scale | ||
dwarf planet | hành tinh lùn | một trong 3 nhóm thiên thể hệ Mặt Trời theo định nghĩa mới (2006); 2 nhóm kia là hành tinh và các vật thể nhỏ hệ Mặt Trời |
Mục lục: | Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
---|
Thực đơn
Thuật ngữ thiên văn học DLiên quan
Thuật ngữ giải phẫu cử động Thuật ngữ anime và manga Thuật ngữ thiên văn học Thuật ngữ lý thuyết đồ thị Thuật ngữ ngữ âm học Thuật ngữ võ thuật Thuật toán sắp xếp Thuật ngữ giải phẫu của cơ Thuật toán Kruskal Thuật toán tìm đường đi trong mê cungTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuật ngữ thiên văn học